--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắc tứ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắc tứ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắc tứ
+
(từ cũ) Bestowed by royal decree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắc tứ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắc tứ"
:
sắc thái
sắc tố
sắc tứ
sặc tiết
Lượt xem: 562
Từ vừa tra
+
sắc tứ
:
(từ cũ) Bestowed by royal decree
+
đa thê
:
polygamoug, polygynous
+
thể lệ
:
rules
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
gạ gẫm
:
to make approaches to (a woman); to make a pass at